Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archeological site


noun
the site of an archeological exploration
- they set up camp next to the dig
Syn:
dig, excavation
Derivationally related forms:
excavate (for: excavation), dig (for: dig)
Topics:
archeology, archaeology
Hypernyms:
site, land site
Instance Hyponyms:
Byblos


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.